Act [ ækt ]
Nghĩa của act: hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử.
Act Act>>> Khóa học tiếng anh online cho người đi làm
>>> Sách học tiếng anh cho người đi làm
>>> Hack não 1500 từ tiếng anh
Danh từ
- Hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi.
act of violence — hành động bạo lực
act of madness — hành động điên rồ - Đạo luật.
to pass an act — thông qua một đạo luật
act of parliament — một đạo luật của quốc hội - Chứng thư.
to take act — chứng nhận
I deliver this as my act and deed — tôi xin nộp cái này coi như chứng nhận của tôi (nói khi ký) - Hồi, màn (trong vở kịch).
a play in five acts — vở kịch năm màn - Tiết mục (xiếc, ca múa nhạc… ).
- Luận án, khoá luận.
Thành ngữ
- to be in act to: Sắp sửa (làm gì) VD: to be in act to fire — sắp bắn
- in the very act [of]: Khi đang hành động, quả tang. VD: to be caught in the very act — bị bắt quả tang
- to put on an act: (Từ lóng) Khoe mẽ, nói khoe.
Ngoại động từ
- Đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim).
to act Hamlet — đóng vai Hăm-lét - Giả vờ, giả đò “đóng kịch”.
to act madness — giả vờ điên
to act a part — đóng một vai; giả đò
Nội động từ
- Hành động.
to act like a fool — hành động như một thằng điên - Cư xử, đối xử.
to act kindly towards someone — đối xử tử tế với ai - Giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm.
to act as interpreter — làm phiên dịch
he acted as director in the latter’s absence — anh ấy thay quyền ông giám đốc khi ông giám đốc đi vắng - Tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng.
alcohol acts on the nerves — rượu có tác động đến thần kinh
the brake refused to act — phanh không ăn - Đóng kịch, diễn kịch, thủ vai.
to act very well — thủ vai rất đạt - (+ upon, on) Hành động theo, làm theo.
to act upon someone’s advice — hành động theo lời khuyên của ai - (+ up to) Thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với.
to act up to one’s reputation — hành động xứng đáng với thanh danh của mình
Ví dụ
- Don’t be so silly – you’re acting like a child!
Đừng ngớ ngẩn như vậy – bạn đang hành động như một đứa trẻ! - He acted as if he’d never met me before.
Anh ấy hành động như thể anh ấy chưa bao giờ gặp tôi trước đây.
Tham khảo cambridge & wiktionary