Từ điểnTừ điển tiếng Anh
After
After [ ˈɑːf.tər ]
Nghĩa của After: sau, đằng sau, sau khi. Theo đúng thời gian, địa điểm hoặc thứ tự.
After After>>> Khóa học tiếng anh online cho người đi làm
>>> Sách học tiếng anh cho người đi làm
>>> Hack não 1500 từ tiếng anh
Phó từ
- Sau, đằng sau.
– three days after — ba ngày sau
– soon after — ngay sau đó
– to follow after — theo sau
Giới từ
- Sau, sau khi.
after dinner — sau bữa cơm - Ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau.
Summer comes after Srping — mùa hạ đến liền sau mùa xuân - Theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc).
– to be after something — đuổi theo cái gì, tìm kiếm cái gì
– to thirst after knowledge — khao khát sự hiểu biết
– to look after somebody — trông nom săn sóc ai - Phỏng theo, theo.
– a pictures after Rubens — một bức tranh theo kiểu Ruben
– after the Russian fashion — theo mốt Nga - Với, do, vì.
– after a cool reception — với một sự tiếp đãi lạnh nhạt - Mặc dù, bất chấp.
– after all the threats — bất chấp tất cả những sự doạ nạt
Thành ngữ
- after all: Cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng.
- after one’s heart: hợp với lòng (ý) mình
- after a manner (fashion): Tàm tạm, tạm được.
- after that: Xem That.
- after you!: Xin mời đi trước!
- after you with: Sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé.
- day after day: ngày nọ kế tiếp ngày kia,
- the day after: Ngày hôm sau.
- time after time: hết lần này đến lần khác
Liên từ
- Sau khi.
I went immediately after I had received the information — sau khi nhận được tin tôi đi ngay
Tính từ
- Sau này, sau đây, tiếp sau.
in after years — trong những năm sau này; trong tương lai - (Hàng hải) Ở đằng sau, ở phía sau.
the after part of the ship — phía sau tàu
Ví dụ của từ after
- Let’s go for a walk after breakfast.
Hãy đi dạo sau khi ăn sáng. - Some people believe in life after death.
Một số người tin vào cuộc sống sau khi chết. - Her name came after mine on the list.
Tên cô ấy đứng sau tên tôi trong danh sách. - There’s a good film on the day after tomorrow.
Có một bộ phim hay vào ngày mốt. - She waited until well after midnight.
Cô đã đợi cho đến sau nửa đêm. - US: It’s a quarter after four.
Bây giờ là 4 giờ 15 phút. - She just keeps on working, day after day, week after week (= continuously).
Cô ấy cứ tiếp tục làm việc, ngày này qua ngày khác, tuần này qua tuần khác (= liên tục). - We’ve had meeting after meeting (= many meetings) to discuss this point.
Chúng tôi đã gặp nhau sau cuộc họp (= nhiều cuộc họp) để thảo luận về điểm này. - Jessie seemed very small after (= in comparison with) Michael’s children.
Jessie dường như rất nhỏ sau (= so với) những đứa con của Michael. - After (= despite) everything I’ve done for you, is this the way you treat me?
Sau khi (= mặc dù) mọi thứ tôi đã làm cho bạn, đây có phải là cách bạn đối xử với tôi? - After (= because of) what she did to me, I’ll never trust her again.
Sau (= vì) những gì cô ấy đã làm với tôi, tôi sẽ không bao giờ tin tưởng cô ấy nữa. - The children have to learn to tidy up after themselves (= after they have made things untidy).
Bọn trẻ phải học cách thu dọn sau bề bộn do chúng làm ra (= sau khi chúng làm mọi thứ trở nên bừa bộn). - She slammed the door after (= behind) her.
Cô ấy đóng sầm cửa sau (= phía sau) cô ấy. - We ran after (= followed) him, but he escaped.
Chúng tôi chạy theo (= theo) anh ta, nhưng anh ta đã trốn thoát. - Could you lock up after you (= when you leave), please?
Bạn có thể khóa cửa sau khi bạn rời đi (= khi bạn rời đi) được không?
Nguồn dữ liệu và tham khảo
– Từ điển tiếng anh Cambridge
– Wiktionary – Hồ Ngọc Đức – Từ điển tiếng Việt Miễn Phí
– Youtube – Pronunciation Owl
– Audio US UK – Responsive Voice