The Shermans English
Out of control Mất kiểm soát |
Out of Practice Làm không tốt do không tập luyện |
Out of step Không cùng chí hướng |
Out of order Không phù hợp, không thể chấp nhận, hỏng hóc |
Out of focus Không rõ, mờ |
Out of one’s mind Mất trí |
Out of stock Hết hàng |
Out of date Hết hạn |
Out of breath Hết hơi |