Ms Hoa Toeic
Tiếng anh ở trường | Tiếng anh hàng ngày |
---|---|
Where are you? Bạn đang ở đâu? | Where you at? |
I don’t understand Tôi không hiểu | I don’t get it |
I don’t believe in you Tôi không tin bạn | I don’t buy it |
What’s your job Bạn làm nghề gì? | What do you do for a living? Bạn làm gì để sống? |
See you again Gặp bạn sau nhé | Talk later Nói chuyện sau nhé |
Hello! How are you? Xin chào bạn khỏe không? | Ayoo! What’s up bro! Dạo này thế nào rồi người anh em! (Không nên dùng nếu không quen biết) |
I’m fine! Thank you! Tôi ổn! Cảm ơn! | Pretty good! Khá tốt |
Thank you! Ma’am Cảm ơn! Quý bà | Appreciate it! Rất cảm kích |
You are very welcome Không có chi | No worries! Don’t mention about that Đừng lo lắng! Đừng đề cập về điều đó nữa. |
Sorry Xin lỗi | My bad Lỗi của tôi |
Good bye! Xin chào | Byeee! |
What is her name? Cô ấy tên gì nhỉ? | Whatser name? |
Please, give me a second Chờ tôi một chút | Gimme a sec |
I’ve got to go Tôi phải đi rồi | I gotta go |
I don’t have any money Tôi không có tiền | I’m broke Tôi đã phá sản rồi |
I made a big mistake Tôi đã làm ra một lỗi lầm lớn | I screwed up Tôi đã làm hỏng |
Ms Hoa Toeic